Characters remaining: 500/500
Translation

tàu điện

Academic
Friendly

Từ "tàu điện" trong tiếng Việt được hiểu một phương tiện giao thông công cộng, thường động cơ điện chạy trên đường ray. Tàu điện thường được sử dụng trong các thành phố lớn để chở hành khách từ địa điểm này đến địa điểm khác.

Định nghĩa:
  • Tàu điện: Xe động cơ điện chạy trên đường ray, chở khách trong thành phố.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thường đi tàu điện để đến trường."
    • "Hôm nay, tàu điện không chạy trời mưa to."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong những năm gần đây, nhiều thành phố đã đầu vào hệ thống tàu điện để giải quyết vấn đề giao thông."
    • "Tàu điện không chỉ giúp giảm ùn tắc giao thông còn một giải pháp thân thiện với môi trường."
Biến thể của từ:
  • Tàu điện ngầm: loại tàu điện chạy dưới lòng đất, thường gặpcác thành phố lớn. dụ: "Tôi thường đi tàu điện ngầm để tránh kẹt xe."
  • Tàu điện trên cao: loại tàu điện chạy trên các cầu hoặc đường ray cao hơn mặt đất. dụ: "Tàu điện trên cao giúp hành khách ngắm cảnh thành phố từ trên cao."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Xe điện: Có thể dùng để chỉ các loại xe chạy bằng điện, nhưng không nhất thiết phải chạy trên đường ray. dụ: "Xe điện có thể di chuyển linh hoạt hơn so với tàu điện."
  • Xe buýt: Một phương tiện giao thông công cộng khác, nhưng chạy trên đường bộ thay vì trên đường ray. dụ: "Tôi thường đi xe buýt khi không tàu điện."
Các nghĩa khác:
  • Trong một số trường hợp, "tàu điện" có thể được sử dụng để chỉ các loại tàu chở hàng hoặc tàu chở khách không chạy trên đường ray, nhưng ý nghĩa này ít phổ biến hơn.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "tàu điện," cần phân biệt với các phương tiện khác như xe buýt, xe điện (không chạy trên đường ray), tàu hỏa (thường chạy giữa các thành phố trên đường ray khác nhau).
  1. Xe động cơ điện chạy trên đường ray, chở khách trong thành phố.

Comments and discussion on the word "tàu điện"